Ajla Tomljanovic
1 - 1
Harmony Tan
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
10
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
31
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3871
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
77
Tổng số lần giao bóng 1
71
82
Tổng số điểm giành được trong trận
66
52
Số lần giao bóng 1 thành công
40
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6753
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5634
15
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
6
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
38
Tổng số lần giao bóng 1
27
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
34
Tổng số điểm giành được trong trận
21
21
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Tổng số lần giao bóng 1
18
18
Tổng số điểm giành được trong trận
10
7
Số lần giao bóng 1 thành công
12
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2J Bet