Ani Amiraghyan
0 - 2
Anastasia Kulikova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
52
34
Số lần giao bóng 1 thành công
35
37
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8974
2
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Số lần bẻ break thành công
6
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.3235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7429
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.9
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.95
1
Số lần giao bóng 2 thành công
1
2
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
1
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.3333
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2J Bet