
2
-
1
Sekou Bangoura/Roy Stepanov

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
73
Tổng số điểm giành được trong trận
63
50
Số lần giao bóng 1 thành công
41
67
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.7463
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5942
13
Số lần giao bóng 2 thành công
26
17
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.78
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6098
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
33
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
4
5
Số lần giao bóng 1 thành công
3
7
Tổng số lần giao bóng 1
7
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
2
Số lần giao bóng 2 thành công
4
2
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
10
-
4
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
, 7 - 1
, 7 - 2
, 8 - 2
, 9 - 2
, 9 - 3
, 9 - 4