
1
-
0
Rebeka Masarova

Tất cả
Set 1
Stats
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
40
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
40
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40