
2
-
0
Emma Montebello

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
7
80
Tổng số điểm giành được trong trận
66
68
Số lần giao bóng 1 thành công
57
78
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.8718
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8382
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.3636
5
Số lần bẻ break thành công
2
13
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6176
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5965
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0909
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
42
43
Số lần giao bóng 1 thành công
34
49
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.8776
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8947
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6279
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
5
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.2857
3
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40