
1
-
1
Yuriko Lily Miyazaki

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số lần giao bóng 2
14
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3438
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
12
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
71
Tổng số lần giao bóng 1
54
59
Tổng số điểm giành được trong trận
66
39
Số lần giao bóng 1 thành công
40
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5493
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
26
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
2
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
24
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
22
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.4516
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9167
11
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
40
Tổng số lần giao bóng 1
30
36
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
18
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
0
Tổng số lần giao bóng 1
0
0
Tổng số điểm giành được trong trận
0
0
Số lần giao bóng 1 thành công
0
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
0
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30