
2
-
0
Aryan Jit Singh

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
3
72
Tổng số điểm giành được trong trận
58
38
Số lần giao bóng 1 thành công
43
64
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6515
20
Số lần giao bóng 2 thành công
20
26
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
4
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7632
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6047
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
42
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
42
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40