
2
-
0
Satoru Nakajima

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
78
Tổng số điểm giành được trong trận
57
36
Số lần giao bóng 1 thành công
49
61
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.5902
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6622
23
Số lần giao bóng 2 thành công
22
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
5
Số lần bẻ break thành công
3
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5306
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
33
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15