
0
-
2
Anna Soffia Gronholm

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
3
56
Tổng số điểm giành được trong trận
72
55
Số lần giao bóng 1 thành công
64
61
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.9016
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9552
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
2
Số lần bẻ break thành công
5
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.5091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6094
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9545
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
45
33
Số lần giao bóng 1 thành công
43
38
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.8684
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9556
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5814
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7