Vòng Qualifying 2
22:59 ngày 29/07/2021
FC Vorskla Poltava 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
KuPs

90phút [2-2], 120phút [2-3]

Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃

Diễn biến chính

FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
Phút
KuPs KuPs
35'
match yellow.png ဣ Taneli Hamalainen
Olivier Thill 1 - 0
Kiến tạo: Ruslan Stepanyuk
match goal
48'
49'
match goal 1 - 1 Jordan Sebban
Kiến tạo: Aniekpeno Udo
Oleksandr Sklyar 2 - 1
Kiến tạo: Ihor Perduta
match goal
55'
90'
match goal 2 - 2 Urho Nissila
🌌 Ruslan Stepanyuk match yellow.png
90'
♏ Ihor Perduta match yellow.png
92'
🌊 Bogdan Kushnirenko match red
95'
100'
match yellow.png 🔴 Urho Nissila
111'
match goal 2 - 3 Aniekpeno Udo
Kiến tạo: Bismark Adjei-Boateng
115'
match yellow.png 𝓀 Lucas Rangel Nunes Goncalves
🔯 Joonas Tamm match yellow.png
119'
120'
match yellow.png ﷽ Aniekpeno Udo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦕ Hỏng phạt đền match phan luoi🦋 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦡ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
KuPs KuPs
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
33
 
Sút Phạt
 
29
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
14
 
Phạm lỗi
 
23
5
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
3
139
 
Pha tấn công
 
156
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
52% Kiểm soát bóng 38%
8.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.8
1.1 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 0.8
2.6 Sút trúng cầu môn 7.6
48% Kiểm soát bóng 40.8%
8.9 Phạm lỗi 0.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🧸 FC Vorskla Poltava (21trận)
Chủ Khách
KuPs (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0
2J Bet