Vòng 6
13:00 ngày 26/03/2023
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.80
O 2.25
0.77
U 2.25
0.93
1
2.60
X
3.30
2
2.35
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.80
O 0.75
0.65
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
31'
match yellow.png ও Nagi Matsumoto
Motoki Ohara 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Kusano
match goal
32'
39'
match goal 1 - 1 Nagi Matsumoto
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
48'
match goal 1 - 2 Kazushi Mitsuhira
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
50'
match goal 1 - 3🔴 Maduabuchi Peter Utaka
Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
match change
54'
Kazuma Nagai
Ra sân: Jefferson David Tabinas
match change
54'
58'
match yellow.png ⭕ Shion Inoue
Shoji Toyama
Ra sân: Motoki Ohara
match change
61'
66'
match change Getulio
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Yuki Kusano
match change
72'
Ren Inoue
Ra sân: Koshi Osaki
match change
72'
75'
match change Hideomi Yamamoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
75'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Shimon Teranuma 2 - 3 match goal
77'
86'
match change Sho Araki
Ra sân: Iwana Kobayashi
86'
match change Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Manato Shinada
90'
match yellow.png ꩲ Junma Miyazaki
90'
match goal 2 - 4🦩 Maduabuchi Peter Utaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦯ Hỏng phạt đền match phan luoi🏅 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change⛄ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
519
 
Số đường chuyền
 
329
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
14
69
 
Pha tấn công
 
51
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Koji Homma
16
Ren Inoue
22
Kazuma Nagai
6
Kenshin Takagishi
23
Shimon Teranuma
38
Shoji Toyama
39
Kaiyo Yanagimachi
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
28
Yamaguch...
3
Osaki
4
Tabinas
5
Kusumoto
2
Gotoda
14
Ohara
10
Maeda
8
Yasunaga
7
Takeda
20
Umeda
11
Kusano
1
Kawata
2
Sugai
49
Inoue
40
Mancha
6
Kobayash...
24
Matsumot...
17
Shinada
18
Torikai
9
Mitsuhir...
10
Hasegawa
99
2
Utaka

Substitutes

7
Sho Araki
77
Getulio
11
Kohei Matsumoto
19
Junma Miyazaki
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
4
Hideomi Yamamoto
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Koji Homma 1
Ren Inoue 16
Kazuma Nagai 22
Kenshin Takagishi 6
Shimon Teranuma 23
Shoji Toyama 38
Kaiyo Yanagimachi 39
Mito Hollyhock Ventforet Kofu
7 Sho Araki
77 Getulio
11 Kohei Matsumoto
19 Junma Miyazaki
23 Masahiro Sekiguchi
21 Tsubasa shibuya
4 Hideomi Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 49%
7 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.7
3.2 Phạt góc 4.2
1.3 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
49.4% Kiểm soát bóng 49.6%
10.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♏ Mito Hollyhock (2trận)
Chủ Khách
🌳 Ventforet Kofu (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet